--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bể cạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bể cạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bể cạn
Your browser does not support the audio element.
+
Water tank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bể cạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bể cạn"
:
bữa chén
bị can
bể cạn
bé con
bắp chân
bãi chiến
bách chiến
bà con
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
bể cạn
:
Water tank
+
bẫy cò ke
:
Dog trapbợm già mắc bẫy cò keold fox easily snared
+
nghênh tân
:
to welcome (a guest)
+
ngấm
:
(of tea). to draw
+
buồn bực
:
Sad and frettybuồn bực vì đau ốm luônto be sad and fretty because of frequent illnesskhông nói ra được càng thấy buồn bựcthe inability to speak out his resentment made him sadder and frettier